--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ on the whole chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
incorporated
:
sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ
+
flogging
:
sự đánh bằng roi, sự quất bằng roi
+
cột cờ
:
Flagpole; flagstaff; flag tower
+
hồ chí minh
:
Legendary leader of the Vietnamese communists in the North, he is virtually unknown to people in the South. Note: Due the conflicting information between the two side, oversea and Vietnam, we decide to postpone this entry
+
bifoliate
:
có hai lá